Shaoxing Tianlong Tin Materials Co.,Ltd.
Shaoxing Tianlong Tin Materials Co.,Ltd.
Dây Babbitt SnSb7Cu3 cho tụ phim
  • Dây Babbitt SnSb7Cu3 cho tụ phim
Dây Babbitt SnSb7Cu3 cho tụ phim

Dây Babbitt SnSb7Cu3 cho tụ phim

Incoterm:
FOB, CFR, CIF
Thời gian giao hàng:
15 Ngày
Giao thông vận tải:
Ocean, Land, Air
Hải cảng:
Shanghai, China, Ningbo
Quantity:

Your message must be between 20 to 2000 characters

Contact Now
Basic Info
Basic Info
Incoterm: FOB,CFR,CIF
Giao thông vận tải: Ocean,Land,Air
Hải cảng: Shanghai,China,Ningbo
Product Description
Product Description


Giới thiệu sản phẩm:

Có nhiều loại dây hợp kim dựa trên Sn để sử dụng làm vật liệu nguyên liệu phủ cho các quy trình phun dây điện hồ quang.

Những vật liệu này cũng có khả năng chống mài mòn và chống ma sát. Nói chung cung cấp cường độ nén tốt, khả năng chịu lực, độ dẻo và độ bền va đập, độ dẫn nhiệt, chống ăn mòn cũng như ít giãn nở nhiệt.


1. Thành phần hóa học:

Trade Marks

(Main Ingredient) %

(Impurity)% less than

Sb

Cu

Sn

Pb

Cd

Fe

As

Bi

Zn

Al

SnSb4Cu4

4.0-5.0

4.0-5.0

Remainder

0.05

0.002

0.06

0.05

0.03

0.005

0.005

SnSb7Cu3

6.0-8.0

2.0-4.5

Remainder

0.05

0.002

0.06

0.05

0.03

0.005

0.005

SnSb8Cu4

7.0-8.0

3.0-4.0

Remainder

0.30

0.002

0.08

0.05

0.05

0.005

0.005

SnSb8Cu8

7.5-8.5

7.5-8.5

Remainder

0.30

0.002

0.08

0.05

0.05

0.005

0.005

SnSb11Cu6

10.0-12.0

5.5-6.5

Remainder

0.30

0.002

0.08

0.05

0.05

0.005

0.005


2.Dameter: 1.10≤Ф≤3.20mm


Diameter(Φ)

Tolerance

Diameter(Φ)

Tolerance

1.10≤Ф≤1.65

+0.00

-0.03

2.00<Ф≤2.30

+0.00

-0.05

1.65<Ф≤2.00

+0.00

-0.04

2.30<Ф≤3.20

+0.00

-0.06

3.2<Ф

+0.00

-0.07

 

 

3. CHỨNG MINH:

TENSILE STRENGTH

40N/MM2(MIN.)

ELONGATION AFTER RUPTURE

30%(MIN)

SPECIFIC GRAVITY

7.1-7.5G/CM3

SOLIDUS TEMP.

235

LIQUIDUS TEMP.

280

SPECIFIC RESISTANCE

≤154mm2/M

welding wire


Send your message to this supplier

  • Ms. kathy

  • Enter between 20 to 4,000 characters.